Có 2 kết quả:
民事責任 mín shì zé rèn ㄇㄧㄣˊ ㄕˋ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ • 民事责任 mín shì zé rèn ㄇㄧㄣˊ ㄕˋ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ
mín shì zé rèn ㄇㄧㄣˊ ㄕˋ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
civil liability (law)
Bình luận 0
mín shì zé rèn ㄇㄧㄣˊ ㄕˋ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
civil liability (law)
Bình luận 0