Có 2 kết quả:

民事責任 mín shì zé rèn ㄇㄧㄣˊ ㄕˋ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ民事责任 mín shì zé rèn ㄇㄧㄣˊ ㄕˋ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

civil liability (law)

Từ điển Trung-Anh

civil liability (law)